|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngỡ ngà ng
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngỡ ngà ng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | At fault. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Má»›i nháºn công tác, còn ngỡ ngà ng | | To be still at fault in one's new job. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | abashed, confounded, disconcerted; perplexity, astonishment, amazement | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tôi ngỡ ngà ng | | I am astonished |
At fault Má»›i nháºn công tác, còn ngỡ ngà ng To be still at fault in one's new job
|
|
|
|